--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ musical score chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
palmate
:
(thực vật học) hình chân vịt (lá)
+
old-established
:
xưa, cũ, có từ lâu, lâu đời
+
chũn chĩn
:
Plump, chubbyđôi lợn chũn chĩntwo plump pigs
+
trọng
:
to think high of, to hold in esteem
+
wive
:
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợto wive with someone lấy người nào làm vợ